Có 2 kết quả:

亲睦邻邦 qīn mù lín bāng ㄑㄧㄣ ㄇㄨˋ ㄌㄧㄣˊ ㄅㄤ親睦鄰邦 qīn mù lín bāng ㄑㄧㄣ ㄇㄨˋ ㄌㄧㄣˊ ㄅㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) friendly neighboring countries
(2) to keep up good relations with neighboring countries

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) friendly neighboring countries
(2) to keep up good relations with neighboring countries

Bình luận 0